Bạn đang tò mò muốn biết 1 Canh giờ là gì? Một canh giờ là bao nhiêu tiếng? Người xưa tính canh giờ như thế nào? Đây được xem là thước đo chuẩn nhất để tiến hành các công việc quan trọng, hỷ sự cũng như xuất hành làm ăn. Nắm được cách tính toán thời gian của ông cha ngày xưa sẽ giúp chúng ta càng thêm trên trân trọng những giá trị văn hoá truyền thống.
Bạn đang đọc: 1 Canh giờ là gì? Cách tính theo 12 con giáp không phải ai cũng biết
1. 1 Canh giờ là gì? 1 canh giờ là bao nhiêu tiếng?
Tìm hiểu văn hóa từ thời ông cha xưa luôn được rất nhiều người quan tâm. Trong đó, canh giờ là gì luôn là chủ đề đáng chú ý nhất. Canh giờ là cách phân chia thời gian vào ban đêm trong văn hóa truyền thống của người Việt. Theo đó, khoảng thời gian từ 19h tối hôm trước đến 5h sáng hôm sau được chia thành 5 canh giờ, mỗi canh giờ có độ dài bằng 2 tiếng đồng hồ. Cụ thể các canh như sau:
-
Canh Một: Từ 19h – 21h, tương ứng với giờ Tuất.
-
Canh Hai: Từ 21h – 23h, tương ứng với giờ Hợi.
-
Canh Ba: Từ 23h – 1h sáng, tương ứng với giờ Tý.
-
Canh Bốn: Từ 1h – 3h sáng, tương ứng với giờ Sửu.
-
Canh Năm: Từ 3h – 5h sáng, tương ứng với giờ Dần.
Việc chia đêm thành các canh giờ là gì như trên phản ánh nếp sinh hoạt, lao động của người Việt xưa. Đây là một nét văn hóa độc đáo trong cách nhìn nhận và tính toán thời gian của cha ông ta.
2. 4 cách tính thời gian phổ biến khác của thời xưa
Theo tìm hiểu canh giờ là gì thì bên cạnh cách tính này, người xưa còn tính thời gian bằng khắc và con giáp. Mỗi con giáp sẽ có khung giờ khác nhau. Cách tính này được hiểu đơn giản như sau:
2.1. Cách tính khắc
Nếu thuật ngữ canh giờ chỉ thời gian ban đêm thì khắc lại tương ứng với việc phân chia thời gian ban ngày. Theo đó, khoảng thời gian từ 5h sáng đến 19h tối cùng ngày được chia thành 6 khắc, mỗi khắc có độ dài bằng 2 giờ 20 phút và được tính cụ thể như sau:
-
Khắc 1: Khung giờ từ 5h – 7h20 sáng sớm.
-
Khắc 2: Khung giờ từ 7h20 – 9h40 gần trưa.
-
Khắc 3: Khung giờ từ 9h40 – 12h trưa.
-
Khắc 4: Khung giờ từ 12h – 14h20 chiều tà.
-
Khắc 5: Khung giờ từ 14h20 – 16h40 xế chiều.
-
Khắc 6: Khung giờ từ 16h40 – 19h, tối.
2.2. Cách tính giờ theo con giáp
Theo quan niệm dân gian, một ngày đêm được chia thành 12 giờ, mỗi giờ tương ứng với một con giáp trong thập nhị địa chi. Mỗi giờ kéo dài trong khoảng 2 tiếng đồng hồ. Cách tính giờ theo 12 con giáp như sau:
-
Giờ Tý: Từ 23h đêm hôm trước đến 1h sáng hôm sau, là giờ tàn của đêm, báo hiệu sự chuyển giao giữa đêm và ngày.
-
Giờ Sửu: Từ 1h đến 3h sáng, thời điểm tinh sương, sương muối bắt đầu xuất hiện, mang ý nghĩa về sự khởi đầu.
-
Giờ Dần: Từ 3h đến 5h sáng, thời điểm trời bắt đầu sáng, ánh bình minh xuất hiện.
-
Giờ Mão: Từ 5h đến 7h sáng, thời điểm mặt trời mọc, bắt đầu ngày mới.
-
Giờ Thìn: Từ 7h đến 9h, thời gian lao động bắt đầu.
-
Giờ Tỵ: Từ 9h đến 11h, trời đã sáng hoàn toàn.
-
Giờ Ngọ: Từ 11h đến 13h, là giờ chính ngọ buổi trưa.
-
Giờ Mùi: Từ 13h đến 15h, bắt đầu chiều.
-
Giờ Thân: Từ 15h đến 17h, giữa chiều.
-
Giờ Dậu: Từ 17h đến 19h, chiều tà.
-
Giờ Tuất: Từ 19h đến 21h, hoàng hôn.
-
Giờ Hợi: Từ 21h đến 23h, đêm khuya.
Xem thêm: Giờ Tỵ Là Mấy Giờ? Người Sinh Vào Canh Tỵ Báo Hiệu Vận Mệnh Cực Đặc Biệt
2.3. Cách tính tháng theo con giáp
Không chỉ tính canh giờ là gì theo 12 con giáp, người xưa còn tính tháng dựa vào các con giáp này. Trường hợp rơi vào năm nhuận, cách tính tháng theo con giáp này cũng thực hiện tương tự. Địa chi của mỗi tháng sẽ được phân chia hợp lý theo lịch cố định như sau:
-
Tháng 1 (Tháng Giêng) tương ứng với tháng Dần
-
Tháng 2 tương ứng với tháng Mão
-
Tháng 3 tương ứng với tháng Thìn
-
Tháng 4 tương ứng với tháng Tỵ
-
Tháng 5 tương ứng với tháng Ngọ
-
Tháng 6 tương ứng với tháng Mùi
-
Tháng 7 tương ứng với tháng Thân
-
Tháng 8 tương ứng với tháng Dậu
-
Tháng 9 tương ứng với tháng Tuất
-
Tháng 10 tương ứng với tháng Hợi
-
Tháng 11 tương ứng với tháng Tý
-
Tháp 12 (Tháng Chạp) tương ứng với tháng Sửu
3. Các công cụ dùng để tính thời gian của trong dân gian thời xưa
Để tính toán giờ giấc chuẩn cho việc sinh hoạt, người Việt thời xưa thường dùng các công cụ vô cùng đơn giản như sau:
3.1. Khuê biểu (dụng cụ đo bóng nắng)
Khuê biểu là công cụ dùng để đo bóng mặt trời và xác định thời gian. Thiết bị gồm hai bộ phận: một thanh thước đồng nằm ngang gọi là “khuê” và một thanh đồng thẳng đứng gọi là “biểu”.
Tìm hiểu thêm: Sinh năm 1973 sao gì năm 2024? Tử vi của nữ mạng tuổi Quý Sửu
Khi sử dụng, người xưa sẽ đặt khuê nằm hướng Đông-Tây, biểu đặt vuông góc với khuê và hướng về phương Nam. Khi mặt trời mọc, bóng của biểu sẽ rơi xuống khuê. Thông qua việc đo chiều dài bóng, người xưa có thể xác định được thời gian trong ngày. Ngoài ra, việc quan sát sự thay đổi chiều dài bóng trong cả năm còn giúp họ biết được thời tiết các mùa.
3.2. Nhật quỹ (đồng hồ mặt trời)
Nhật quỹ còn được gọi là “nhật quy”, là một dụng cụ thông minh của người Việt xưa để đo thời gian dựa trên quan sát bóng mặt trời. Thiết bị bao gồm một kim quỹ đặt vuông góc với đĩa bàn, trên đĩa có khắc 24 vạch chia đều tương ứng 24 giờ trong ngày.
Khi mặt trời mọc, bóng của kim quỹ sẽ di chuyển dần theo chiều quay của trái đất và trỏ vào các vạch giờ trên đĩa. Như vậy, thông qua vị trí bóng kim so với các khắc, người xưa có thể xác định được thời gian chính xác trong ngày mà không cần đến đồng hồ.
3.3. Lâu khắc (đồng hồ nước)
Lâu khắc là một thiết bị đo nước độc đáo, hoạt động dựa trên nguyên lý chảy của nước để xác định thời gian. Cấu tạo của lâu khắc gồm hai bộ phận chính là bầu nhỏ chứa nước và bầu lớn để hứng nước. Bầu nhỏ được chia thành 2-4 tầng, mỗi tầng có lỗ nhỏ để nhỏ giọt nước xuống dưới theo thời gian.
>>>>>Xem thêm: Con số may mắn hôm nay của 12 con giáp ngày 4/2/2024 chi tiết từng tuổi, tài lộc, vận hạn
Bầu lớn có khắc 100 vạch số và mũi tên thẳng đứng bên trong. Khi nước chảy vào bầu lớn, mực nước dâng lên và chỉ vào các vạch số trên mũi tên, cho biết thời gian đã trôi qua. Một ngày đêm được chia thành 100 khắc, mỗi khắc tương đương khoảng 14 phút ngày nay.
Xem thêm: 11h Đêm Là Giờ Gì? Bí Ẩn Đường Đời, Vận Mệnh Tương Lai Của Người Sinh 11h Đêm
3.4. Tuần trà, tuần hương
Nếu tìm hiểu sâu hơn về canh giờ là gì, bạn có thể thấy xuất hiện những cụm từ “một tuần trà”, “một tuần hương”. Theo đó, cả hai đều là những cách gọi mang tính ước lượng thời gian.
Cụ thể, “một tuần trà” được hiểu là khoảng thời gian để uống hết một tách trà, khoảng 10-15 phút. Trong khi đó, “một tuần hương” lấy nguồn gốc từ thời gian đốt một nén hương của các nhà sư thiền xưa kia. Do tiêu chuẩn làm nén hương thủ công thời đó là phải đốt hết trong nửa giờ nên một tuần hương tương đương với một giờ đồng hồ ngày nay.
Bật mí về canh giờ là gì ở trên đã giúp bạn hiểu hơn về cách tính thời gian của người Việt xưa. Đây được xem là một nét văn hóa đặc sắc, thể hiện cách nhìn nhận thời gian độc đáo của người Việt xưa. Tìm hiểu về canh giờ sẽ giúp con cháu thời nay có cái nhìn sâu sắc hơn về giá trị của các kho tàng tri thức và văn hóa truyền thống dân tộc.