Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào tốt, việc tìm hiểu hướng xuất hành đầu năm mới giúp người sinh từ 01/02/1965 – 20/01/1966 gặp nhiều thuận lợi, cầu được ước thấy, sự nghiệp thăng hoa và tài lộc dồi dào. Ngoài ra, kết hợp phương hướng cùng ngày, giờ xuất hành tốt giúp gia tăng cát khí, cải thiện vận mệnh của bản chủ trong năm mới.

Bạn đang đọc: Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

1. Luận giải tử vi người tuổi Ất Tỵ vào năm 2024

Khám phá tử vi người sinh năm 1965 giúp bản chủ xác định được tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào thu hút nhiều may mắn trong năm Giáp Thìn 2024.

Tử vi tuổi Ất Tỵ

Nam mạng

Nữ mạng

Năm sinh dương lịch

Từ 01/02/1965 đến 20/01/1966

Tuổi vào năm 2024

Tuổi dương: 59 tuổi

Tuổi âm: 60 tuổi

Con giáp

Con rắn

Mệnh

Hỏa

Cung mệnh

Cấn Thổ

Đoài Kim

Màu hợp

Màu tương hợp: đỏ, cam, tím, hồng

Màu tương sinh: xanh nõn chuối, xanh lá cây

Thiên Can

Ất

Địa Chi

Tỵ

Theo tử vi, tuổi Ất Tỵ thuộc mệnh Hỏa, trùng với năm Giáp Thìn 2024. Điều này cho thấy sự hòa hợp giữa hai Thiên Can Ất – Giáp cũng như Địa Chi Tỵ – Thìn. Vì vậy, trong năm mới, bản chủ sẽ được hưởng một cuộc sống bình an, yên ấm bên cạnh gia đình. Ngoài ra, các khía cạnh khác như gia đạo và tài chính cũng tương đối thuận lợi.

  • Sức khỏe

Ở độ tuổi 60, sức khỏe và tinh thần của nam, nữ mạng Ất Tỵ sẽ có những biến đổi đáng kể. Dù không có nhiều dấu hiệu bất thường nhưng bản chủ cũng không được lơ là mà hãy duy trì một lối sống lành mạnh, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và nghỉ ngơi điều độ.

  • Tình yêu, gia đạo

Cuộc sống tinh thần và tình cảm của mệnh chủ tuổi Ất Tỵ trong năm 2024 tương đối hòa hợp và hạnh phúc. Là người sống tình cảm nhưng lại có nội tâm kín đáo, bản chủ luôn dành tình cảm cho người thân thương bằng những hành động âm thầm. Sang năm mới, người tuổi Ất Tỵ nên dành thời gian nhiều hơn cho gia đình, trân trọng từng khoảnh khắc vợ chồng, con cái, đó mới là điều ý nghĩa nhất trong cuộc sống.

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

Tuổi Ất Tỵ nên dành thời gian nhiều hơn để hâm nóng tình cảm gia đình

  • Sự nghiệp, công danh

Trong 12 con giáp, tuổi Ất Tỵ được biết đến là người có tính cách khiêm tốn, bình tĩnh và luôn kiên trì. Dù đã đạt được nhiều thành tựu trong công việc nhưng bản chủ vẫn không ngừng học hỏi, luôn khát khao tiến bộ từng ngày.

Trong năm Giáp Thìn 2024, sự nghiệp của nam, nữ Ất Tỵ sẽ tiếp tục phát triển. Nếu có kiến thức và hiểu biết, bản chủ có thể tham gia vào các hoạt động đầu tư để gia tăng thu nhập. Đối với những người làm văn phòng, nam, nữ Ất Tỵ hãy làm việc bằng sự tâm huyết và nhiệt tình để nhận về kết quả xứng đáng.

  • Tài chính

Tài chính tuổi Ất Tỵ trong năm 2024 tương đối ổn định. Thời gian này, bản chủ đã tích lũy được một số tiền lớn để dự phòng cho những tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, cuộc sống cũng không còn quá áp lực về tài chính nhiều nên nam nữ Ất Tỵ có thể sống thoải mái và dư giả hơn.

  • Sao chiếu mệnh

Năm 2024, nam Ất Tỵ gặp sao Vân Hớn chiếu mệnh, mang theo cả những ý nghĩa tích cực và tiêu cực. Đối với người có tính cách nóng nảy, bảo thủ, bản chủ có thể dễ dàng vướng vào rắc rối và xung đột do sao chiếu mệnh gây ra. Mặt khác, nếu là người khiêm tốn, biết lắng nghe, bản chủ sẽ tránh được những tranh cãi không đáng có.

Mặt khác, nữ mạng tuổi Ất Tỵ gặp sao La Hầu chiếu mệnh, đây là chủ tinh về thị phi và tiền bạc. Do đó, trong năm mới, bản chủ nên giữ thái độ khiêm tốn và hòa nhã để tránh vướng phải rắc rối không đáng có. Những ai đang kinh doanh, giao dịch hay mua bán cần cẩn trọng hơn để không xảy ra nhầm lẫn tiền bạc.

  • Vận hạn

Hạn Thiên La cho thấy trong năm 2024, gia đạo của nam Ất Tỵ sẽ gặp nhiều mâu thuẫn và xung đột. Khi đối mặt với vận hạn, bản chủ nên cẩn trọng trong việc sử dụng lời ăn tiếng nói, tránh đưa ra quyết định lúc cảm xúc bùng phát, nóng nảy.

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

Nam Ất Tỵ cần kiềm chế cảm xúc mới có thể hóa giải vận hạn

Nữ Ất Tỵ gặp hạn Diêm Vương, dự đoán sẽ gặp nhiều rắc rối và khó khăn trong cuộc sống khiến tinh thần bị ảnh hưởng. Do đó, bản chủ nên cố gắng giữ gìn các mối quan hệ tốt đẹp, để ý lời ăn tiếng nói, khoan dung, thông cảm và lắng nghe nhiều hơn để hiểu được cảm xúc của đối phương.

  • Vận niên

Nam, nữ Ất Tỵ sẽ phải trải qua vận niên Hổ Nhập Nội, tức hổ trở về đồng bằng. Theo kinh nghiệm dân gian, đây là vận niên xấu, khuyên bản chủ nên cẩn thận, không được nóng vội hay hấp tấp trong việc đưa ra quyết định sẽ giúp tránh được những rủi ro trong công việc.

  • Hóa giải sao hạn

Khi sao Vân Hớn chiếu mệnh, nam Ất Tỵ nên thay đổi tâm thức, suy nghĩ tích cực và cư xử chuẩn mực mới có thể đổi mới vận mệnh, gặt hái được quả ngọt xứng đáng.

Về nữ mạng, bản chủ gặp sao La Hầu chiếu mệnh có thể hóa giải bằng cách tổ chức lễ cúng sao giải hạn để mong cầu bình an, tránh được tai ương. Lễ cúng này chỉ tiến hành duy nhất vào tháng Giêng, lễ vật không cần quá cầu kỳ, quan trọng nhất vẫn là lòng thành kính và sự trang nghiêm của bản chủ.

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

Nam nữ Ất Tỵ có thể giải trừ sao hạn nhờ chiêm bái tại chùa

>>> Xem thêm: Xem tử vi tuổi Ất Tỵ cho nam, nữ mạng – Chi tiết tử vi trọn đời từ A – Z

2. Bảng theo dõi ngày/giờ xuất hành đầu năm Giáp Thìn

Xuất hành đầu năm được là việc bản chủ đi ra khỏi nhà và di chuyển đến một địa điểm cụ thể nào đó như nhà họ hàng, bạn bè, sau đó quay trở về. Vậy tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào?

Theo quan niệm dân gian, nếu xuất hành theo hướng tốt, ngày, giờ đẹp, bản chủ sẽ có một năm thuận buồm xuôi gió, đại cát đại lợi. Vì vậy, khi tìm hiểu tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào, người sinh năm 1965 cũng nên xác định thêm yếu tố ngày, giờ để xuất hành thuận lợi.

Xuất hành

Mùng 1 Tết

Mùng 2 Tết

Mùng 4 Tết

Giờ xuất hành

Giờ Tý (23:00 – 1:00), giờ Sửu (1:00 – 3:00), giờ Thìn (7:00 – 9:00), giờ Ngọ (11:00 – 13:00), giờ Mùi (13:00 – 15:00)

Giờ Mão (5:00 – 7:00), giờ Tỵ (9:00 – 11:00), giờ Mùi (13:00 – 15:00)

Giờ Mão (5:00 – 7:00), giờ Thìn (7:00 – 9:00), giờ Mùi (13:00 – 15:00)

Ngày xuất hành

10/02/2024

11/02/2024

13/02/2024

Hướng xuất hành

Đông Bắc, Đông Nam

Tây Bắc, Đông Nam

Chính Nam, chính Bắc

3. Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào trong năm 2024?

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào để gặp nhiều may mắn, cả năm thuận lợi? Hướng xuất hành được xác định từ vị trí cổng nhà tới nơi bản chủ muốn đến. Nếu xuất hành đúng hướng, nam nữ Ất Tỵ sẽ gặp nhiều vận may trong năm mới.

Theo ngũ hành, người sinh năm 1965 nên xuất hành theo các hướng Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam, Tây để rước tài lộc, cầu suôn sẻ cho sự nghiệp, gia đạo trong năm mới.

Tìm hiểu thêm: Sinh ngày 29/1 cung gì? Bí quyết đạt thành công, may mắn trong sự nghiệp, tình yêu

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất
Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Bản chủ nên xuất hành theo hướng Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam, Tây

4. Chi tiết ngày/giờ xuất hành tuổi Ất Tỵ tốt, xấu năm 2024

Bên cạnh xác định tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào tốt, bản chủ cũng nên lưu tâm đến ngày, giờ xuất hành trong năm để tránh xui xẻo và tai ương.

4.1. [Chi tiết] Khung giờ xuất hành tốt, xấu vào đầu năm 2024 Âm lịch

Trực được xem là ranh giới phân định sự thay đổi thời tiết giữa 2 tháng. Theo phong thủy, hệ thống Thập Nhị Kiến Trừ phân chia thành 12 trực gồm Kiên, Định, Chấp, Phá, Trừ, Mãn, Bình, Nguy, Thành, Thâu, Khai và Bé. Trong đó, 4 trực đem lại phúc khí gồm Định, Trừ, Khai, Nguy; 6 trực xấu gồm Bế, Mãn, Bình, Thành, Phá, Thu; 2 trực vừa tốt vừa xấu gồm Kiến và Chấp.

Mặt khác, Nhị thập Bát tú là 28 ngôi sao trong 7 chòm sao trên bầu trời, được chia thành 4 nhóm tương ứng với 4 hướng Đông – Tây – Nam – Bắc bao gồm: Thanh Long, Huyền Vũ, Bạch Hổ và Chu Tước.

Căn cứ vào Trực và Nhị thập Bát tú, việc lý giải tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào, nên làm gì và không nên làm gì được xác định như sau:

Ngày xuất hành

Giờ xuất hành

Trực

Nhị thập Bát tú – Sao

Ngày 01/01/2024 Âm Lịch

Giờ đầu ngày: Giáp Tý

Giờ hoàng đạo: Dần (03h-05h); Thìn (07h-09h); Tỵ (9h-11h); Thân (15h-17h); Dậu (17h-19h); Hợi (21h-23h).

Việc nên làm: an táng, tuyển nhân viên, sửa chữa đồ dùng, đăng ký nhập học, khai trương tàu thuyền, bồi đắp, làm cửa, nhập kho.

Việc không nên làm: nhậm chức, kiện cáo, làm giấy tờ, đơn từ.

Việc nên làm: mọi việc hanh thông, tuy nhiên không nên làm chuyện đại sự.

Việc không nên làm: khởi công xây nhà, đổ mái, đám cưới, chôn cất.

Ngoại lệ các ngày: Thân, Tý, Thìn mọi việc đều tốt, trong đó Thìn là tốt nhất.

Ngày 02/01/2024 Âm Lịch

Giờ đầu ngày: Bính Tý

Giờ hoàng đạo: Sửu (01h-03h); Thìn (07h-09h); Ngọ (11h-13h); Mùi (13h-15h); Tuất (19h-21h); Hợi (21h-23h).

Việc nên làm: khai trương, bồi đắp, nhập kho, mai táng, bốc mộ.

Việc không nên làm: thừa kế, đào kênh/rạch.

Việc nên làm: mọi sự hanh thông, đặc biệt nên xuất hành, chặt cây, làm đám cưới hoặc chôn cất.

Việc không nên làm: không kỵ việc gì.

Ngoại lệ các ngày: Đinh Sửu, Tân Sửu, Dậu đều tốt; Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu tốt với việc khác, ngoại trừ chôn cất.

Ngày 04/01/2024 Âm Lịch

Giờ đầu ngày: Canh Tý

Giờ hoàng đạo: Dần (03h-05h); Mão ( 5h-7h); Tỵ (9h-11h); Thân (15h-17h); Tuất (19h-21h); Hợi (21h-23h).

Việc nên làm: ký kết dự án, động thổ, giao dịch, cầu thầy chữa bệnh.

Việc không nên làm: xây nhà.

Việc nên làm: cưới gả, khai trương, chôn cất.

Việc không nên làm: kê giường, tham gia giao thông đường thủy.

Ngoại lệ các ngày: Hợi, Mão và Mùi kỵ chôn cất.

4.2. Ngày xuất hành đẹp của tuổi Ất Tỵ trong tháng Giêng

Nếu đã biết đầu năm tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào tốt, bản chủ nên tìm hiểu thêm ngày xuất hành đẹp trong tháng Giêng năm 2024 để gia tăng vận may và tài lộc. Căn cứ vào đặc điểm tử vi, bản chủ nên xuất hành vào các ngày:

Thứ

Ngày Dương lịch

Ngày Âm lịch

Thứ hai

12/02/2024

03/01/2024

Thứ ba

13/02/2024

04/01/2024

Thứ năm

15/02/2024

12/1/2024

Thứ hai

19/02/2024

10/01/2024

Thứ tư

21/02/2024

12/01/2024

Thứ hai

26/02/2024

17/01/2024

Thứ sáu

01/03/2024

21/01/2024

Thứ hai

04/03/2024

24/01/2024

Thứ sáu

08/03/2024

28/01/2024

4.3. Ngày khai xuân đầu năm tuổi Ất Tỵ

Ngoài tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào, bản chủ cần tìm hiểu thêm về ngày khai xuân đầu năm tốt bởi chúng ảnh hưởng đến vận khí cả năm của bản chủ. Để năm mới làm ăn thuận lợi, sự nghiệp nhiều bước tiến, bản chủ nên khai xuân vào các ngày mùng 2, 4, 9 và 10 tháng Giêng.

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

Ất Tỵ nên khai trương, mở hàng vào các ngày mùng 2, 4, 9 và 10 tháng 1 Âm lịch

5. Giải đáp câu hỏi thường gặp xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024

Sau khi xác định tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào tốt, bản chủ có thể đến với giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp.

5.1. Xây nhà tuổi Ất Tỵ chọn hướng nào tốt?

Năm 2024, gia chủ tuổi Ất Tỵ nên xây nhà theo các hướng Tây, Tây Nam, Tây Bắc và Đông Bắc. Việc bố trí nhà tại các hướng này giúp công danh, sự nghiệp lên như diều gặp gió, tài lộc dồi dào, gia đạo êm ấm và bình an.

>>> Xem thêm: Tuổi Ất Tỵ làm nhà năm 2024 tháng nào tốt: Né 5 đại hạn, xây nhà ắt bình an

5.2. Ngày xuất hành tốt để tuổi Ất Tỵ đi lễ chùa là ngày nào?

Người tuổi Ất Tỵ nên xuất hành đi lễ chùa vào các ngày mùng 3, 4, 6, 10, 12, 17, 21, 24 và 28 tháng Giêng. Đây được đánh giá là các ngày đẹp, dễ đón được luồng sinh khí tích cực cho cả năm.

Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Ất Tỵ năm 2024 chuẩn nhất

>>>>>Xem thêm: Tử vi tuổi Canh Ngọ năm 2024 nam mạng, nữ mạng: Thu trái ngọt nếu biết cách nỗ lực

Ất Tỵ nên đi lễ chùa đầu năm vào các ngày mùng 3, 4, 6, 10, 12, 17, 21, 24 và 28 tháng Giêng

5.3. Tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào xấu?

Không chỉ quan tâm tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào tốt, bản chủ cũng cần chú ý đến các hướng xung khắc để không vô tình phạm phải. Cụ thể, một số hướng xuất hành xấu của tuổi Ất Tỵ bao gồm hướng Đông, Nam, Bắc và Đông Nam.

Việc tìm hiểu tuổi Ất Tỵ xuất hành hướng nào tốt là một trong những vấn đề quan trọng, góp phần đem đến một năm mới bình an, đại cát đại lợi và thuận buồm xuôi gió cho người sinh năm 1965. Ngoài ra, bản chủ cũng nên kết hợp thêm một số yếu tố khác như ngày – giờ xuất hành, việc nên làm và không nên làm để gia tăng vận may.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *