Chọn tên tiếng Anh hay cho nữ như một lời chúc tốt đẹp cho con. Đồng thời tên gọi còn thể hiện sự mong muốn con gái sẽ có một cuộc đời bình an, hạnh phúc và một dung mạo xinh đẹp, một trí tuệ giỏi giang.
Bạn đang đọc: 99+ cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ giúp con xinh đẹp, giỏi giang
1. Làm sao để đặt tên tiếng Anh hay cho nữ?
Để đặt tên tiếng Anh hay ý nghĩa cho nữ thì có rất nhiều cách khác nhau. Bạn có thể đặt tên theo loài hoa, hình ảnh thiên nhiên, đặt theo ngày tháng năm sinh hoặc đặt theo ý nghĩa nào đó,… Mỗi cái tên sẽ chứa đựng những niềm hy vọng và ý nghĩa tốt đẹp nhất. Vì vậy bạn hãy suy nghĩ và đặt một cái tên tiếng Anh hay cho nữ mà mình cảm thấy ý nghĩa phù hợp.
2. Tổng hợp những tên tiếng Anh hay nhất cho nữ được yêu thích nhất
Có rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nữ mà bạn có thể lựa chọn đặt cho bé yêu nhà mình. Những cái tên này có thể gắn với một kỷ niệm, một sự kiện hay một ý nghĩa nào đó. Nếu bạn băn khoăn chưa biết chọn tên nào hay ý nghĩa thì hãy tham khảo ngay. Bao gồm:
2.1. Đặt tên tiếng Anh theo loài hoa
Là phái nữ, phái đẹp thì hầu hết ai cũng thích hoa, bởi chúng có nhiều màu sắc cùng với hương thơm dịu nhẹ, nồng nàn, quyến rũ. Đặt tên tiếng Anh hay cho nữ theo các loài hoa sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn không nên bỏ qua. Tham khảo:
-
Daisy: Đây là loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết.
-
Violet: Hoa violet màu tím với ý nghĩa thủy chung.
-
Sunflower: Hoa hướng dương.
-
Flora: Ý nghĩa là đóa hoa kiều diễm.
-
Jasmine: Hoa nhài với ý nghĩa tinh khiết.
-
Camellia: Hoa trà.
-
Lily/Lil/Lilian/Lilla: Đây là loài hoa huệ tây mang ý nghĩa quý phái, sang trọng.
-
Lotus: Loài hoa sen mộc mạc.
-
Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Đây là hoa hồng – nữ hoàng các loài hoa.
-
Rosabella: Ý nghía là đóa hồng xinh đẹp.
-
Juhi: Là loài hoa thuộc họ hoa nhài tỏa hương thơm ngát.
-
Iris: Hoa diên vĩ có ý nghĩa biểu trưng cho lòng dũng cảm, sự trung thành, khôn ngoan.
-
Willow: Cây liễu đầy duyên dáng, mảnh mai.
-
Dahlia: Hoa thược dược.
-
Calantha: Cái tên có ý nghĩa là một đóa hoa đang vào độ đương thì nở khoe sắc.
-
Morela: Hoa mai.
-
Kusum: Ý nghĩa nhắc đến các loài hoa nói chung.
2.2. Đặt tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông minh, quý phái, sang trọng
Nếu bạn thích sự sang trọng, quyền quý, nổi tiếng thì bạn đừng bỏ qua những cái tên tiếng Anh hay cho nữ sau nhé. Tham khảo:
-
Adela//Adeline: Ý nghĩa là cao quý.
-
Florence: Ý nghĩa là nở rộ, thịnh vượng.
-
Gladys: Ý nghĩa là công chúa.
-
Abbey: Ý nghĩa là thông minh.
-
Elysia: Ý nghĩa được ban phước.
-
Felicity: Ý nghĩa là vận may tốt lành
-
Briona: Ý nghĩa là thông minh, có sự độc lập.
-
Eirene/Irene: Hòa bình.
-
Alva: Ý nghĩa là cao quý, cao thượng.
-
Genevieve: Tiểu thư.
-
Ariadne: Ý nghĩa là cao quý, thánh thiện.
-
Helga: Ý nghĩa là được ban phước
-
Gwyneth: Ý nghĩa là may mắn, hạnh phúc.
-
Nora: Danh dự.
-
Victoria: Ý nghĩa là người chiến thắng
-
Cleopatra: Ý nghĩa là vinh quang.
-
Almira: Công chúa.
-
Sophia/Sophie: Ý nghĩa là sự thông thái, trí khôn ngoan.
-
Elfleda: Ý nghĩa là mỹ nhân cao quý
-
Milcah: Nữ hoàng.
-
Mirabel: Tuyệt vời.
-
Donna/ Ladonna: Ý nghĩa là tiểu thư.
-
Martha: Ý nghĩa là quý cô, tiểu thư.
-
Doris: Ý nghĩa là tuyệt thế giai nhân.
-
Phoenix: Ý nghĩa là phượng hoàng ngạo nghễ, đầy khí phách.
-
Florence: Ý nghĩa là chỉ sự thịnh vượng.
-
Olwen: Ý nghĩa là dấu chân được ban phước.
-
Rowena: Ý nghĩa là danh tiếng, niềm vui.
-
Pandora: Ý nghĩa là trời phú cho sự xuất sắc toàn diện.
-
Grace: Ý nghĩa là sự ân sủng, say mê
-
Meliora: Ý nghĩa là tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn.
-
Xavia: Tỏa sáng.
-
Clara: Ý nghĩa là sáng dạ, thông minh, thuần khiết.
Tìm hiểu thêm: Con số may mắn hôm nay 5/1/2024 của 12 con giáp: Số đại cát đổi vận tài
2.3. Tên tiếng Anh hay cho nữ gắn với hình ảnh thiên nhiên
Tên tiếng Anh gắn với hình ảnh thiên nhiên mang ý nghĩa tốt đẹp về sự tỏa sáng, nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng. Tham khảo:
-
Oliver/Olivia: Đây là cây ô liu ý nghĩa tượng trưng cho hòa bình.
-
Esther: Ngôi sao.
-
Aurora: Ý nghĩa là ánh bình minh buổi sớm.
-
Alana/ Phedra: Là ánh sáng.
-
Anthea: Như hoa.
-
Heulwen: Là ánh mặt trời.
-
Oriana: Bình minh.
-
Roxana: Ý nghĩa là bình minh, ánh sáng.
-
Muriel: Ý nghĩa là biển cả sáng ngời.
-
Azura: Ý nghĩa là bầu trời xanh bao la.
-
Ciara: Ý nghĩa là sự bí ẩn của đêm tối.
-
Layla: Ý nghĩa là màn đêm kì bí.
-
Elain: Chú hươu con.
-
Edana: Ý nghĩa là ngọn lửa nhiệt huyết.
-
Eira: Ý nghĩa là tuyết trắng tinh khôi.
-
Eirlys: Ý nghĩa là mong manh như hạt tuyết.
-
Jena: Ý nghĩa là chú chim nhỏ e thẹn.
-
Jocasta: Ý nghĩa là mặt trăng sáng ngời.
-
Lucasta: Ý nghĩa là ánh sáng thuần khiết.
>>>>>Xem thêm: Ý nghĩa ngày 29/2 – ngày cầu hôn đặc quyền của phụ nữ
Lời kết: Với các tên tiếng Anh hay cho nữ được tổng hợp ở trên bài viết sẽ gợi ý cho bạn đọc chọn được một cái tên đẹp. Ngoài ra còn rất nhiều tên hay ý nghĩa khác, bạn có thể lựa chọn tùy thích với mong muốn tốt đẹp, may mắn, bình an, phú quý,…
Tham khảo thêm:
- Tiết lộ cách chọn màu hợp mệnh giúp hút tài lộc, vượng công danh
- Duyên âm là gì? Tuyệt đối không chủ quan khi có dấu hiệu duyên âm