Xem tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt nhất, đem lại nhiều phúc lộc, vận may, thu hút điềm lành cho cả gia đình. Thậm chí em bé ra đời cũng thông minh, sáng dạ, cả đời được khỏe mạnh, bình an, suôn sẻ, thành đạt hơn người. Bạn hãy cùng job3s đi tìm hiểu trong bài viết ngay sau đây.
Bạn đang đọc: Tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt, tương lai có nhiều may mắn và thành công?
1. Bố mẹ Kỷ Tỵ thuộc mệnh gì, tử vi như thế nào?
Tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Theo quan niệm phong thủy, tử vi của một người có thể giúp họ xác định được mình nên sinh con năm nào. Khái quát tử vi tuổi Kỷ Tỵ:
-
Năm sinh: 1989, cầm tinh con rắn – Phúc Khí Chi Xà (tức rắn có phúc).
-
Niên mệnh: Mộc – Đại Lâm Mộc (gỗ rừng lớn).
-
Can chi: Kỷ Tỵ.
-
Tương sinh ngũ hành: Thủy, Hỏa.
-
Tương khắc ngũ hành: Thổ, Kim.
-
Quẻ mệnh: Nam cung Khôn, thuộc Tây Tứ Mệnh – Nữ cung Tốn, thuộc Đông Tứ Trạch.
Kỷ Tỵ sở hữu xương con rắn nhưng tướng tinh con khỉ, tính cách chu đáo, điềm đạm, suy nghĩ chín chắn, nhân hậu. Họ thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh vì vậy rất được yêu thương và quý mến.
Trời phú cho Kỷ Tỵ một đầu óc thông minh, sáng dạ thế nhưng lại thiếu tính kiên trì, nhẫn nại. Trong công việc lẫn cuộc sống, họ thường ngập ngừng chùn bước, không dám đối đầu với thử thách khó khăn.
Vì vậy họ thường không hề dễ dàng gì để phát triển mạnh mẽ trên con đường công danh sự nghiệp, thăng quan tiến chức. Nếu biết áp dụng đúng năm hợp để sinh con, họ có thể sẽ được cải vận, gặt hái được nhiều thành công hơn. Cuộc sống về già sung túc, phú quý đầy nhà, cả đời không lo nghèo đói. Vậy tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt cần phải xem xét toàn diện cả về thiên can, địa chi và ngũ hành.
2. Kỷ Tỵ 1989 nên lựa chọn các tuổi hợp ngũ hành, thiên can, địa chi để sinh bé
Xem tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt cần dựa trên việc phân tích các tiêu chí như ngũ hành, thiên can, địa chi. Cụ thể như sau:
2.1. Xét theo phương diện ngũ hành sinh khắc
Tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt theo quy luật ngũ hành? Bản mệnh của mọi người đều sẽ xoay quanh theo vòng tròn tương sinh hoặc tương khắc. Theo đó:
-
Tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
-
Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim.
Mệnh tuổi của bố mẹ và các con nằm trong vòng tròn nào sẽ ứng với những quy luật sinh khắc như thế. Đồng thời, số điểm tương hợp cũng được chấm từ thấp đến cao, chẳng hạn như sau:
-
Mệnh bố mẹ hợp mệnh con (đại cát), số điểm là 2 điểm.
-
Mệnh con hợp mệnh bố mẹ (tiểu cát), số điểm là 1.5 điểm.
-
Mệnh bố mẹ khắc mệnh con và ngược lại (đại hung – tiểu hung), 0 điểm.
-
Cả hai mệnh đều không tương sinh tương khắc theo ngũ hành (bình hòa), 1 điểm.
Ngoài phương diện ngũ hành còn cần phải nghiên cứu thêm tương sinh, tương khắc của thiên can – địa chi để xác định chính xác tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt nhất.
2.3. Trên góc độ thiên can xung hợp
Thiên can phong thủy được đánh số theo chu kỳ 10 năm bao gồm: Giáp, Bính, Ất, Đinh, Kỷ, Mậu, Canh, Nhâm, Tân, Quý. Chúng được chia thành các cặp tương xung (xấu) hoặc và tương hóa (tốt) với nhau. Cụ thể:
-
Tương xung: Canh – Giáp, Tân – Ất, Nhâm – Bính, Bính – Canh, Đinh – Tân, Quý – Đinh, Giáp – Mậu, Ất – Kỷ và Kỷ – Quý.
-
Tương hóa: Bính – Tân, Mậu – Quý, Đinh – Nhâm, Kỷ – Giáp.
Trong đó, thiên can nếu bố mẹ tương hóa với con là 1 điểm, tương xung 0 điểm, không xung không khắc là 0.5 điểm.
2.4. Ở khía cạnh địa chi xung hợp
Địa chi chính là 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Những con giáp này có xung khắc hay tương sinh với nhau hay không phụ thuộc vào các quy luật như: Lục xung, tứ hành xung, tam hợp, lục hợp,…
Theo đó:
-
Dần xung Thân.
-
Tỵ xung Hợi.
-
Tý xung khắc với Ngọ.
-
Mẹo xung Dậu.
Khi địa chi của bố mẹ tương hợp với con, thì điểm địa chi sẽ đạt 2 điểm. Ngược lại, nếu địa chi bố mẹ khắc con cái, điểm tương khắc sẽ là 0 điểm. Cuối cùng, địa chi không không tương hợp và không tương xung, được gọi là bình hòa, 1 điểm.
Số điểm tối đa khi tổng kết 3 tiêu chí ngũ hành, thiên can, địa chi là 5 điểm. Từ thang điểm 3 – 5 được đánh giá là mệnh tuổi bố mẹ hợp sinh con vào năm đó. Ngược lại từ 3 điểm trở xuống, được đánh giá là khắc nhau, không nên sinh con.
3. Tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt thu hút vận may, chiêu tài lộc đầy nhà?
Dựa vào cách tính điểm theo các tiêu chí trên, dưới đây là lời giải đáp tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt nhất:
3.1. Bố mẹ Kỷ Tỵ chào đón thành viên mới năm 2024 tốt không?
Năm 2024 là năm Giáp Thìn, thường gọi Phục Đàm Chi Long, tức rồng ẩn trong đầm lầy. Những đứa trẻ sinh ra trong năm này sẽ mang niên mệnh con rồng, mệnh Hỏa – Phú Đăng Hỏa (lửa ngọn đèn dầu).
So với mệnh tuổi Kỷ Tỵ của bố mẹ, chúng sẽ là đứa con “lộc trời cho” mang đầy may mắn. Cả ngũ hành, thiên can, địa chi xung hợp đều khá tốt, đạt 4/5 điểm, rất hợp để sinh con. Theo đó:
-
Về ngũ hành: Con mệnh Hỏa, bố mẹ mệnh Mộc → Đại cát, đạt điểm tối đa 2 điểm.
-
Về thiên can: Con mang Giáp, bố mẹ mang Kỷ, tương hợp → Tiểu cát, đạt 1 điểm.
-
Về địa chi: Con thuộc chi Thìn, bố mẹ chi Tỵ, không xung không hợp → Bình hòa, đạt 1 điểm.
3.2. Em bé Ất Tỵ liệu có hợp mệnh bố mẹ tuổi Kỷ Tỵ 1989?
Em bé sinh vào năm Ất Tỵ 2025 cầm tinh con rắn, thường gọi Xuất Huyệt Chi Xà (tức rắn rời hang). Niên mệnh của chúng là niên mệnh Hỏa – Phú Đăng Hỏa – Lửa ngọn đèn dầu tương tự Giáp Thìn. Để xem xét tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt cần phân tích điểm xung/ hợp của ngũ hành, thiên can và địa chi.
Đây là một năm có nhiều chỉ số điểm tương hợp với mệnh tuổi Kỷ Tỵ 1989, đạt 3/5 điểm, phù hợp để sinh con. Cụ thể:
-
Về ngũ hành: Con mệnh Hỏa, bố mẹ mệnh Mộc, Mộc sinh Hỏa → Đại cát (2 điểm tối đa).
-
Về thiên can: Con mang can Ất, bố mẹ mang can Kỷ, Ất Kỷ xung khắc trực diện → Đại hung (0 điểm).
-
Về địa chi: Con ẩn tuổi Tỵ của bố mẹ, không xung không hợp, bình hòa → Đạt 1 điểm.
3.3. Đánh giá HUNG – CÁT khi Kỷ Tỵ sinh con năm 2026
Em bé sinh năm 2026 cầm tinh con ngựa, thường gọi Bính Ngọ – Hành Lộ Chi Mã (ngựa chạy trên đường). Mệnh ngũ hành thuộc mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy (vũng nước trên trời).
Xét về ngũ hành sinh khắc, thiên can, địa chi xung hợp, năm sinh đạt các điểm như sau:
-
Về ngũ hành: Con mệnh Thủy, bố mẹ mệnh Mộc, tương sinh tương hợp → Tiểu cát đạt 1.5 điểm.
-
Về thiên can: Con mang Bính, bố mẹ mang Kỷ, bình hòa → Đạt 0.5 điểm.
-
Về địa chi: Con tuổi Ngọ, bố mẹ tuổi Tỵ, không xung không hợp, bình hòa → Đạt 1 điểm.
Như vậy, Kỷ Tỵ sinh con vào năm 2026 có điểm số ngũ hành, thiên can, địa chi là 3/5 tương đối tốt. Bạn có thể cân nhắc nếu có ý định sinh con vào năm này.
3.4. Năm 2027 có tốt để Kỷ Tỵ lựa chọn sinh em bé hay không?
Vào năm 2027, những đứa con sinh ra sẽ mang thiên can, địa chi tuổi Đinh Mùi – Thất Quần Chi Dương (tức dê lạc đàn). Niên mệnh của chúng là mệnh Thủy (nước trên trời) tương tự như năm Bính Ngọ.
Nếu xét theo từng điểm chỉ số, chúng ta sẽ có những phân tích như sau:
-
Về ngũ hành: Con mệnh Thủy, bố mẹ mệnh Mộc, niên mệnh tương hợp → Tiểu cát, đạt 1.5 điểm.
-
Về thiên can: Con thuộc Đinh, bố mẹ thuộc Kỷ, không xung không khắc, bình hòa → Đạt 0.5 điểm.
-
Về địa chi: Con tuổi Mùi, bố mẹ tuổi Tỵ, thuộc tứ đức hợp Tỵ – Mùi → Cát, đạt điểm tối đa 2 điểm.
Tổng kết lại, năm 2027 là năm có các chỉ số điểm tương sinh tương khắc khá tốt (4/5). Vợ chồng Kỷ Tỵ nếu sinh con năm này sẽ chiêu hút được nhiều nguồn năng lượng tích cực, gia tăng tài lộc, vận may. Đây là gợi ý rất tốt cho câu hỏi tuổi Kỷ Tỵ sinh con nằm nào tốt, ba mẹ nên cân nhắc.
Tìm hiểu thêm: Mơ thấy sinh em bé là điềm gì? Hóa tin dữ thành điềm lành nếu biết điều này sớm
4. Luận đoán thời điểm tốt nhất Kỷ Tỵ để sinh con theo sao tử vi
Ngoài việc tính tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt theo địa chi, thiên can, ngũ hành, các chuyên gia còn dựa trên sao tử vi. Trong thập nhị tinh quân (12 chòm sao), bố mẹ nên chọn sinh con vào những năm có chòm sao hợp với chòm sao chiếu mệnh của mình. Cụ thể:
4.1. Các chòm sao giúp bố mẹ 1989 làm ăn nhiều tài lộc khi sinh con
Tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt? Để gia tăng vận may cho đường tài lộc, làm ăn phát tài suôn sẻ, bố mẹ Kỷ Tỵ nên chọn sinh con vào những năm có một trong các chòm sao tử vi như sau: Thiên Phủ, Vũ Khúc, Hóa Lộc, Lộc Tồn,…
Những chòm sao này là cát tinh chủ về chiêu tài hút lộc, hứa hẹn đây sẽ là những đứa con vật báu. Chúng mang lại rất nhiều tài khí, bổ trợ cho công việc của bố mẹ luôn thành công, may mắn.
4.2. Nhóm sao tử vi của em bé tốt cho công danh, sự nghiệp; giúp bố mẹ thăng tiến
Dựa theo sao tử vi để quyết định tuổi Kỷ Tỵ sinh con nằm nào tốt giúp gia đình hòa thuận, sự nghiệp suôn sẻ. Bố mẹ tham khảo các nhóm sao theo gợi ý sau:
-
Thất Sát, Phủ, Vũ, Tràng Sinh, Đế Vượng: Nhóm sao chủ về đại phú, đại quý, có quý nhân phù trợ, quan lộc hanh thông.
-
Vũ Khúc, Tả, Hữu, Cơ, Đồng: Nhóm sao chủ về cát tinh tạo sự thuận lợi trong làm ăn buôn bán, có của ăn của để đầy nhà.
-
Nhóm sao Thiên Tướng, Thái Dương, Vũ Khúc: Chủ về công danh, sinh con những năm có một trong các chòm sao này mọi mục tiêu đều thành công mỹ mãn, kết quả như ý nguyện.
4.3. Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt để tình cảm gia đạo khăng khít, mặn nồng hơn?
Bố mẹ sinh con nhằm những chòm sao chiếu mệnh như: Tử, Phủ, Đồng, Lương, Khoa, Quyền, Khôi, Việt, Cáo, Phong, Tướng, Ấn, Lộc, Mã,… Chúng sẽ góp phần khiến cuộc sống hôn nhân của bố mẹ viên mãn hơn, tình cảm mặn nồng, sống lâu trăm tuổi.
4.4. Chòm sao giúp Kỷ Tỵ sinh con thông minh, khỏe mạnh
Đối với những đứa con được sinh ra, nếu nhằm vào các chòm sao này, cuộc đời sẽ thành công tốt đẹp. Chúng sẽ là những đấng anh tài, thông minh, sáng dạ, đầu óc thông tuệ, hiếu thảo với bề trên. Cụ thể: Tràng – Sinh, Nhật, Nguyệt, Thiên – Tướng, Thiên – Lương, Tử, Phủ,…
>>>>>Xem thêm: Top lời chúc mừng ngày 8/3 cho đồng nghiệp, sếp, đối tác nữ hay và độc đáo nhất
5. Chồng Mậu Thìn vợ Kỷ Tỵ sinh con năm nào hợp?
Chồng Mậu Thìn sinh năm 1988, mệnh Mộc, vợ Kỷ Tỵ sinh năm 1989 cũng thuộc niên mệnh Mộc. Luận giải theo ngũ hành, thiên can, địa chi xung hợp thì dưới đây là những năm sinh con hợp nhất:
-
Ngũ hành: 2024, 2025 (con mệnh Hỏa hợp với bố mẹ mệnh Mộc), 2026, 2027 (con mệnh Thủy hợp với bố mẹ mệnh Mộc).
-
Thiên can: 2026 (bố Mậu mẹ Kỷ, con Bính tương sinh), 2027 (bố Mậu mẹ Kỷ, con Đinh tương sinh), 2028 (bố Mậu mẹ Kỷ, con Mậu tương sinh).
-
Địa chi: 2024 (bố Thìn mẹ Tỵ, con Thìn, bình hòa), 2025 (bố Thìn mẹ Tỵ, con Tỵ, bình hòa), 2028 (bố Thìn mẹ Tỵ, con Thân, tam hợp, lục hợp).
Tuổi Kỷ Tỵ sinh con năm nào tốt còn tùy thuộc vào việc phân tích các điểm ngũ hành, thiên can, địa chi xung khắc. Bao gồm: 2024 (4/ 5 điểm), 2025 (3/5 điểm), 2026 3/5 điểm) và 2027 (4/5 điểm). Ngoài ra, bạn cũng nên tính toán kỹ lưỡng thêm một số vấn đề như điều kiện tài chính, sức khỏe, công việc,…
Chúng sẽ góp phần giúp cho quá trình sinh em bé của bạn thật suôn sẻ, bình an. Bạn hãy cân nhắc lựa chọn một năm thích hợp để chuẩn bị chào đón đứa con đầu lòng bình an, may mắn.
Xem thêm:
- Sinh con gái tuổi Thìn có tốt không? Lời khuyên cho bố mẹ sinh con năm 2024
- Sinh con năm 2024 mệnh gì, năm con gì, hợp với bố mẹ tuổi nào?