Mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì? Theo phong thủy ngũ hành, mệnh Kim rất hợp với mệnh Thủy và mệnh Thổ. Lựa chọn được các tuổi phù hợp với mệnh Kim trong làm ăn, kết hôn, sinh con… giúp mọi chuyện hanh thông, làm gì cũng thuận buồm xuôi gió.
Bạn đang đọc: Mệnh Kim hợp mệnh gì? Người mệnh Kim sinh con hợp mệnh nào để mang nhiều tài lộc
1. Người mệnh Kim và vài thông tin cần nắm
Trước khi tìm hiểu về mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì thì ta tìm hiểu sơ lược về mệnh Kim. Nguyên tố của người mệnh Kim có hình tượng tượng trưng là kim loại, một loại kim loại quý được kết tinh trong trời đất, được thiên nhiên kiên cố hóa và được bao bọc bởi đất.
Vậy nên, người mệnh kim có trí thông minh và tầm nhìn xa tuyệt vời. Yếu tố Kim còn có thể tượng trưng cho những viên ngọc quý hoặc thanh kiếm sắc bén. Thuộc tính mệnh này thường có giá trị nội lực, sự kiên định và kiên trì.
1.1. Ngũ hành nạp âm mệnh Kim
Nạp âm – còn được coi là vận mệnh của cuộc đời một con người, nó thường được sử dụng trong Phong thủy, tử vi, số học, dịch thuật,… Qua đó, phần nào đoán được người mệnh kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì.
-
Hải Trung Kim: Theo cách phát âm của tiếng Hán, “Hải” có nghĩa là biển, “Trung” có nghĩa là trung tâm, trong lòng của một cái gì đó và “Kim” cũng có thể được coi là kim loại hoặc vàng. Khi kết hợp lại, bạn sẽ có được “Hải Trung Kim”, có ý nghĩa là vàng trong lòng đại dương.
-
Kiếm Phong Kim: Mệnh kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì? Theo cách phát âm Hán Việt có thể hiểu là “Kiếm Phong Kim” có nghĩa là vàng ở đầu kiếm hoặc vàng ở trong kiếm. Hình ảnh thanh kiếm cho thấy nó là một loại vũ khí lợi hại và nguy hiểm, tượng trưng cho quyền lực, sức mạnh. Nó cũng là nguyên tố âm duy nhất trong các nguyên tố kim không sợ sự thống trị của lửa (lửa đánh bại kim loại), ngược lại, nó trở nên mạnh mẽ và sắc bén hơn qua lửa.
-
Bạch Lạp Kim: Theo cách phát âm của người Hán Việt, “Bạch Lạp” là nến trắng và “Kim” là vàng. Theo cách diễn nghĩa trên thì ta có thể hiểu “Bạch Lạp Kim” là vàng trong nến. Hình ảnh này gợi nhớ đến vàng được nung chảy thành sáp, tượng trưng cho loại vàng nguyên chất nhất, không lẫn tạp chất.
-
Sa Trung Kim: Theo cách phát âm Hán Việt, “Sa” có nghĩa là cát, “Trung” có nghĩa là trung tâm, bên trong và “Kim” có nghĩa là vàng, “Sa Trung Kim” có nghĩa là vàng trong cát. Khác với Hải Trung Kim lạnh lùng, xa xôi và lặng lẽ, Sa Chung Kim rất gần gũi và thường xuyên bị khai thác nhưng nó cũng là kim loại quý ẩn trong đất cát.
-
Kim Bạch Kim: Theo cách phát âm Hán Việt, “Kim Bạch Kim” là một dạng kim loại nguyên chất được sản xuất qua quá trình luyện kim như thỏi vàng, thỏi bạc hoặc các mỏ quặng thô có độ tinh khiết cao nhất. Hầu hết người thuộc nguyên tố kim loại đều toát ra vẻ lạnh lùng.
-
Thoa Xuyến Kim: Theo cách phát âm Hán Việt, “Thoa” là trâm cài và “Xuyến” là khuyên tai. Vậy “Thoa Xuyến Kim” là món trang sức tinh xảo dành cho phái đẹp. Đây được coi là mệnh giá quý nhất bởi tính chất cao quý, cao quý của loại trang sức này.
1.2. Mệnh Thổ đại diện cho vật thể nào?
Trong Phong Thủy Ngũ Hành, những người thuộc mệnh Thổ có những đặc điểm riêng biệt. Vì sự khác biệt với những cung hoàng đạo mệnh khác nên việc tìm hiểu về họ sẽ rất thú vị. Và nó có sự liên quan đến mệnh kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì.
Thổ tượng trưng cho đất, con người trên trái đất chăm sóc và trồng trọt cây cối, là nguồn gốc của sự sống, tượng trưng cho hòa bình, hạnh phúc. Họ được coi là những người thực tế, luôn có những kế hoạch cụ thể, rõ ràng cho cuộc sống, công việc và các mối quan hệ.
1.3. Những năm sinh thuộc mệnh Kim
Bạn có thể biết những người mệnh Kim sinh năm nào, người mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì thông qua bảng liệt kê dưới đây.
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
---|---|---|
1924, 1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
1925, 1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
1932, 1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
1933, 1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
1940, 2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
1941, 2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
1954, 2014 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
1955, 2015 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
1962, 2022 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
1963, 2023 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
1970, 2030 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
1971, 2031 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
1.4. Tính cách của người mệnh Kim
Mệnh kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì? Người mệnh Kim được biết đến là người rất giỏi trong việc giao tiếp và có tài lãnh đạo. Họ là những người luôn có chính kiến và quyết định, là người sáng suốt và khiêm tốn.
Đây là những người có thể dễ dàng thích ứng với sự thay đổi nhưng cũng thích kiểm soát, luôn có mục tiêu, quyết tâm, không lay chuyển và theo đuổi mục tiêu của mình đến cùng. Họ coi trọng nhân phẩm, hòa đồng, biết kiềm chế bản thân, nhìn xa trông rộng và thích sự ổn định.
Bên cạnh những điểm mạnh về tính cách, họ cũng có điểm yếu là khá bướng bỉnh, bướng bỉnh, thiếu tự tin và dễ nổi nóng, thường xuyên so sánh và có chút tính toán, thích ở trung tâm và hiếm khi lắng nghe người khác, khuyên nhủ người khác và thiếu kiên nhẫn.
2. Người mệnh Kim hợp mệnh gì?
Theo quy luật ngũ hành thì Kim sinh ra Thủy, Thủy sinh ra Mộc, Mộc sinh ra Hỏa, Hỏa sinh ra Thổ và Thổ sinh ra Kim. Vậy mệnh Kim hợp mệnh gì?
Có thể kết luận, người mệnh Kim hợp với Thủy và Thổ. Bởi vì khi nung kim loại ở nhiệt độ cao, nó sẽ trở thành một chất gọi là Nước và Đất, từ đó tạo ra kim loại.
Nhờ mối quan hệ này mà việc kết hợp các yếu tố Kim – Thủy hoặc Kim – Thổ, làm ăn với người hợp mệnh sẽ mang đến cho bạn thành công nhanh chóng, được quý nhân ủng hộ và gặp được nhiều người.
Ngoài yếu tố tương hợp, người mệnh Kim khắc mệnh Mộc và Hỏa. Khi kết hợp các mệnh Kim – Mộc hoặc Kim – Hỏa, bạn sẽ gặp rất nhiều bất lợi trong cuộc sống cũng như trong công việc, gia đình mâu thuẫn.
Tìm hiểu thêm: Tuổi Tân Hợi xuất hành hướng nào? Hướng xuất hành tuổi Tân Hợi năm 2024 chuẩn nhất
2.1. Tình duyên vợ chồng
Mệnh kim hợp mệnh gì trong tình yêu và hôn nhân? Dựa theo phong thủy ngũ hành có thể xác định:
Người nam mệnh Kim sẽ rất hợp với người nữ mệnh Thuỷ và Thổ. Ngược lại đối với người nữ mệnh Kim cũng sẽ hợp với người mệnh Thuỷ và Thổ. Những cặp vợ chồng hợp tuổi sẽ rất hạnh phúc, hòa thuận, mang lại sự sung túc, giàu có, sức khoẻ và con cháu đủ đầy.
2.2. Công danh sự nghiệp
Người mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì cũng rất được quan tâm trong công việc và sự nghiệp. Những người làm việc thuộc mệnh Kim sẽ vô cùng hợp khi hợp tác với các mệnh Thuỷ và Thổ. Theo thuyết ngũ hành, Kim sinh ra Thuỷ, Thổ sinh ra Kim. Hai bản mệnh này sẽ hỗ trợ, cân bằng vận mệnh của Kim, khiến vận mệnh của Kim được suôn sẻ và thành công.
3. Người mệnh Kim khắc mệnh gì?
Cũng dựa trên phong thủy ngũ hành, ngoài việc biết được mệnh Kim hợp mệnh gì, bạn cũng có thể dễ dàng xác định được mệnh Kim kỵ mệnh gì trong từng khía cạnh cuộc sống. Cụ thể:
3.1. Tình duyên vợ chồng
Mệnh kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì trong hôn nhân?
Nam mệnh Kim khắc nữ mệnh Mộc và Hỏa, hoặc nữ mệnh Kim khắc với nam mệnh Mộc hoặc Hỏa. Việc duy trì mối quan hệ lâu dài giữa nam và nữ là điều khó khăn vì thường xuyên xảy ra tranh cãi, mâu thuẫn.
Những cuộc hôn nhân này thường không thể cùng nhau đi đến hết con đường mà phải đứt gánh giữa chừng. Tuy nhiên, hai nạp âm Kim là Sa Trung Kim và Kiếm Phong Kim lại rất phù hợp để kết hôn với người thuộc hành Hỏa.
3.2. Công danh sự nghiệp
Người mệnh làm ăn kinh doanh nên cẩn thận khi làm ăn với người thuộc mệnh Hỏa và Mộc. Bởi khi mệnh Kim kết hợp với hai yếu tố này sẽ xảy ra bất hòa, xung đột. Điều này dẫn đến tổn thất kinh doanh như tổn thất tài chính và thể phát triển.
Tuy nhiên, chỉ có hai nạp âm Âm là Sa Trung Kim và Kiếm Phong Kim mới có thể hoạt động được với mệnh Hoả.
4. Người mệnh Kim hợp tuổi nào?
-
Giáp Ngọ (1954) và Ất Mùi (1955) là Sa Trung Kim tức vàng trong cát khi kết hợp với Hỏa thì hôn nhân sẽ hạnh phúc.
-
Còn người tuổi Giáp Tý (sinh năm 1984) và Ất Sửu (sinh năm 1985) là Hải Trung Kim khi kết hợp với mệnh Thủy sẽ giàu sang phú quý.
-
Nhâm Dần (1962) và Quý Mão (1963) là Kim Bạc Kim, kỵ Hỏa, hợp Thổ với Mộc.
-
Canh Thìn và Tân Tỵ là Bạch lạp Kim, tối kỵ Hỏa, không tốt với hành Kim như Bạch Lạp Kim.
-
Nhâm Thân (1992) và Quý Dậu là Kiếm Phong Kim, tức Kim mũi Kiếm. Không sợ bị Hỏa tương khắc. Nên gặp Tuyền Trung Thủy hoặc Giản Hạ Thủy là cát lợi nhất.
-
Canh Tuất (1970) và Tân Hợi (1971) là Thoa Xuyến Kim, tốt nhất không gặp Đại Hải Thủy, nhưng nên gặp Giản Hạ Thủy hoặc Tuyền Trung Thủy.
5. Người mệnh Kim có hợp nhau không?
Mệnh kim hợp mệnh gì? Người nam và người nữ cùng mệnh Kim rất phù hợp cho hôn nhân, kết hôn do khi xét người mệnh Kim với nhau hoàn toàn không bị tương khắc. Hai người ở cùng mệnh Kim thường có tướng phu thê.
6. Người mệnh Kim hợp mệnh Thổ không?
Qua phân tích mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì thì Kim và Thổ có thể bổ sung cho nhau. Nếu gắn kết với nhau, họ sẽ tìm được hạnh phúc, thành công trong hôn nhân và sự nghiệp.
Nếu cha mẹ thuộc hành Kim, con cái sinh ra thuộc hành Thổ thì gia đình sẽ tràn ngập hạnh phúc. Ngược lại, nếu cha mẹ thuộc hành Kim sinh ra con thuộc hành Thổ thì ngôi nhà cũng sẽ thịnh vượng.
7. Người mệnh Kim hợp mệnh mệnh Mộc không?
Mệnh kim hợp mệnh gì? Xét theo ngũ hành tương khắc, mệnh Kim và Mộc không hợp nhau. Những người có số phận này không có duyên làm ăn với nhau. Nếu đã kết hôn, bạn cần phải bao dung và thấu hiểu để hòa hợp.
8. Người mệnh Kim hợp mệnh Hỏa không?
Theo quy luật tương sinh và tương tác của ngũ hành mệnh Kim hợp mệnh gì, thì Kim và Hoả loại trừ lẫn nhau. Ở đây, sự không tương thích xảy ra khi sức mạnh của Hoả tác động lên Kim, làm cản trở sự phát triển của cả hai.
9. Người mệnh Kim hợp mệnh Thủy không?
Theo quy luật, mệnh Kim sẽ tương hợp với mệnh Thuỷ và Thổ. Thế nên khi kết hợp với mệnh Thuỷ, cả hai sẽ tạo nên một vòng tương sinh vô cùng tốt đẹp.
10. Cách chọn hướng nhà cho người mệnh Kim
Mệnh Kim thuộc Tây tứ mệnh nên hướng nhà phù hợp cho mệnh này chính là Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc và hướng chính Tây. Người mệnh Kim có thể lựa chọn hai hướng Tây và Tây Bắc là tốt nhất để xây nhà.
>>>>>Xem thêm: Rằm tháng 7 nên làm gì? Kiêng kỵ những điều này để tránh va vào vận xui
11. Năm 2024 người mệnh Kim sinh con hợp mệnh nào?
Dựa trên lý thuyết ngũ hành mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì thì một em bé sinh ra hợp mệnh với bố mẹ sẽ giúp cho ngôi nhà, gia đình trở nên hạnh phúc. Bố mẹ mệnh Kim sẽ sinh con thuộc các mệnh Kim, mệnh Thuỷ và Thổ là tốt nhất.
Theo đó, năm 2024 thuộc hành Hỏa. Vì vậy, dựa trên ngũ hành tương sinh tương khắc, cha mẹ mệnh Kim tương khắc với hành Hỏa của năm Giáp Thìn nên không nên sinh con vào năm 2024. Nhìn chung, em bé sinh ra trong năm này khá khó nuôi và không tốt cho cả bố lẫn mẹ.
Xem thêm:
Các Món Đồ Phong Thuỷ Mệnh Kim Có Trong Nhà Như Hổ Mọc Thêm Cánh
Người Mệnh Kim Nên Bỏ Gì Vào Ví? Kích Hoạt Vận May, Làm Gì Cũng Thuận Khi Có Thứ Này
Trong số tất cả các cung mệnh thì mệnh Kim có nhiều thay đổi về sự nghiệp và hạnh phúc gia đình. Và mệnh Kim hợp mệnh gì, kỵ mệnh gì còn tùy thuộc vào ngày tháng năm sinh, đối tượng bạn đời sẽ có những bước tiến khác nhau trong tương lai. Khi làm bất kỳ chuyện trọng đại nào, bạn cần xem xét kỹ các tuổi hợp kỵ để mọi chuyện hanh thông và như ý.